Đội ngũ nhân sự
TT |
Họ và tên |
Trình độ chuyên môn |
Năm tốt nghiệp |
Bằng cấp, Chứng chỉ hành nghề |
1 |
Bùi Văn Nhật |
Thạc sĩ xây dựng DD & CN |
2018 |
- Bằng tốt nghiệp Thạc sĩ - Chứng chỉ TVTK, TVGS - Chứng nhận QLDA - Chứng nhận Tư vấn đấu thầu. |
2 |
Trần Phương Nam |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
1993 |
- Chứng chỉ hành nghề giám sát - Chứng chỉ hành nghề giám sát |
3 |
Nguyễn Hồng Ninh |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2008 |
- Bằng tốt nghiệp đại học - Chứng chỉ hành nghề giám sát |
4 |
Nhâm Thanh Tùng |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2001 |
- Bằng tốt nghiệp đại học - Chứng chỉ hành nghề giám sát |
5 |
Huỳnh Kim Đệ |
Kiến trúc sư |
1999 |
- Bằng tốt nghiệp đại học - Chứng chỉ hành nghề giám sát |
6 |
Nguyễn Thế Hiệp |
Kiến trúc sư |
2004 |
- Bằng tốt nghiệp đại học - Chứng chỉ hành nghề giám sát |
7 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Kỹ sư Cấp thoát nước |
1978 |
- Bằng tốt nghiệp đại học - Chứng chỉ hành nghề giám sát |
8 |
Phạm Thanh Thiên |
Kỹ sư điện Điện tử |
2004 |
- Bằng tốt nghiệp đại học
- Chứng chỉ hành nghề giám sát |
9 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
1998 |
- Bằng tốt nghiệp đại học
- Chứng chỉ hành nghề giám sát |
10 |
Nguyễn Chiến Thắng |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
1989 |
- Bằng tốt nghiệp đại học
|
11 |
Phan Văn Tín |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
1997 |
- Bằng tốt nghiệp đại học - Chứng chỉ hành nghề giám sát |
12 |
Phan Văn Tất |
KSXD DD & CN |
2010 |
- Bằng tốt nghiệp đại học - Chứng chỉ hành nghề giám sát |
13 |
Nguyễn Phước An |
Cử nhân Kinh tế |
2007 |
- Bằng tốt nghiệp đại học |
14 |
Ngô Thị Hồng Mây |
Cử nhân Kinh tế |
2008 |
- Bằng tốt nghiệp đại học |
15 |
Hồ Xuân Vũ |
Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
2008 |
- Bằng tốt nghiệp đại học - Chứng chỉ hành nghề giám sát |
16 |
Nguyễn Thanh Hảo |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2007 |
- Bằng tốt nghiệp đại học - Chứng chỉ hành nghề giám sát |
17 |
Phạm Thành Chung |
Kỹ sư điện Điện tử |
2006 |
- Bằng tốt nghiệp đại học - Chứng chỉ hành nghề giám sát |
18 |
Lương Đình Thuyên |
Kỹ sư điện Điện tử |
2011 |
- Bằng tốt nghiệp đại học |
19 |
Nguyễn Quang Hưng |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2014 |
- Bằng tốt nghiệp đại học |
20 |
Nguyễn Trần Chinh |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2013 |
- Bằng tốt nghiệp đại học - Chứng chỉ hành nghề giám sát |
21 |
Lê Thắng |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2011 |
- Bằng tốt nghiệp đại học - Chứng chỉ hành nghề giám sát |
22 |
Nguyễn Hữu Phước |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2014 |
- Bằng tốt nghiệp đại học |
23 |
Lê Anh Tuấn |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2010 |
- Bằng tốt nghiệp đại học |
24 |
Nguyễn Bá Huy |
Kỹ sư Bảo hộ lao động |
2004 |
- Bằng tốt nghiệp đại học |
25 |
Nguyễn Văn An |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2018 |
- Bằng tốt nghiệp đại học |
26 |
Vưu Thành Đạt |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2018 |
- Bằng tốt nghiệp đại học |
27 |
Nguyễn Duy An |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2018 |
- Bằng tốt nghiệp đại học |
28 |
Đặng Luận |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2017 |
- Bằng tốt nghiệp đại học |
29 |
Tiêu Chi Thạnh |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2017 |
- Bằng tốt nghiệp đại học |
30 |
Ngô Thành Trung |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2010 |
- Bằng tốt nghiệp đại học - Chứng chỉ hành nghề giám sát |
31 |
Nguyễn Xuân Phương |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2011 |
- Bằng tốt nghiệp đại học - Chứng chỉ hành nghề giám sát |
32 |
Kiều Văn Cương |
Kỹ sư xây dựng DD & CN |
2014 |
- Bằng tốt nghiệp đại học |